Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tán loạn
[tán loạn]
|
( chạy tán loạn ) to scatter; to stampede; to run away helter-skelter
Từ điển Việt - Việt
tán loạn
|
động từ
phân tán hỗn loạn theo nhiều hướng
lũ chuột vỡ tổ chạy tán loạn